NaN tuổi
Matrix Destiny Chart của bạn
Male generation lines (dòng họ nam) |
5 | 7 | 12 |
---|---|---|---|
Female generation lines (dòng họ nữ) |
21 | 9 | 3 |
Bản Đồ Sức Khỏe (Health Map)
Luân Xa (Chakra) | Thể Vật Lý (Physical) | Năng Lượng (Energy) | Cảm Xúc (Emotions) |
---|---|---|---|
Sahasrara (Nhiệm vụ / Sứ mệnh) |
21 | 2 | 5 |
Ajna (Định mệnh cuộc đời) |
9 | 16 | 7 |
Vishuddha (Tài năng thiên phú) |
6 | 14 | 20 |
Anahata (Tạo dựng mối quan hệ) |
18 | 8 | 8 |
Manipura (Trạng thái bản thân) |
12 | 12 | 6 |
Svadhisthana (Tình yêu và đam mê) |
4 | 18 | 22 |
Muladhara (Năng lượng cơ thể) |
19 | 6 | 7 |
Result (Kết quả) |
17 | 13 | 3 |