NaN tuổi
Matrix Destiny Chart của bạn
Male generation lines (dòng họ nam) |
13 | 8 | 21 |
---|---|---|---|
Female generation lines (dòng họ nữ) |
4 | 8 | 12 |
Bản Đồ Sức Khỏe (Health Map)
Luân Xa (Chakra) | Thể Vật Lý (Physical) | Năng Lượng (Energy) | Cảm Xúc (Emotions) |
---|---|---|---|
Sahasrara (Nhiệm vụ / Sứ mệnh) |
2 | 11 | 13 |
Ajna (Định mệnh cuộc đời) |
16 | 16 | 5 |
Vishuddha (Tài năng thiên phú) |
14 | 5 | 19 |
Anahata (Tạo dựng mối quan hệ) |
8 | 17 | 7 |
Manipura (Trạng thái bản thân) |
12 | 12 | 6 |
Svadhisthana (Tình yêu và đam mê) |
5 | 18 | 5 |
Muladhara (Năng lượng cơ thể) |
20 | 6 | 8 |
Result (Kết quả) |
14 | 13 | 9 |