NaN tuổi
Matrix Destiny Chart của bạn
Male generation lines (dòng họ nam) |
16 | 11 | 9 |
---|---|---|---|
Female generation lines (dòng họ nữ) |
22 | 5 | 9 |
Bản Đồ Sức Khỏe (Health Map)
Luân Xa (Chakra) | Thể Vật Lý (Physical) | Năng Lượng (Energy) | Cảm Xúc (Emotions) |
---|---|---|---|
Sahasrara (Nhiệm vụ / Sứ mệnh) |
14 | 2 | 16 |
Ajna (Định mệnh cuộc đời) |
19 | 13 | 5 |
Vishuddha (Tài năng thiên phú) |
5 | 11 | 16 |
Anahata (Tạo dựng mối quan hệ) |
14 | 20 | 7 |
Manipura (Trạng thái bản thân) |
9 | 9 | 18 |
Svadhisthana (Tình yêu và đam mê) |
11 | 18 | 11 |
Muladhara (Năng lượng cơ thể) |
20 | 9 | 11 |
Result (Kết quả) |
11 | 10 | 21 |