NaN tuổi
Matrix Destiny Chart của bạn
Male generation lines (dòng họ nam) |
3 | 8 | 11 |
---|---|---|---|
Female generation lines (dòng họ nữ) |
18 | 20 | 11 |
Bản Đồ Sức Khỏe (Health Map)
Luân Xa (Chakra) | Thể Vật Lý (Physical) | Năng Lượng (Energy) | Cảm Xúc (Emotions) |
---|---|---|---|
Sahasrara (Nhiệm vụ / Sứ mệnh) |
1 | 2 | 3 |
Ajna (Định mệnh cuộc đời) |
13 | 15 | 10 |
Vishuddha (Tài năng thiên phú) |
12 | 13 | 7 |
Anahata (Tạo dựng mối quan hệ) |
5 | 6 | 11 |
Manipura (Trạng thái bản thân) |
11 | 11 | 22 |
Svadhisthana (Tình yêu và đam mê) |
9 | 3 | 12 |
Muladhara (Năng lượng cơ thể) |
16 | 19 | 8 |
Result (Kết quả) |
13 | 15 | 10 |